TT | Tên đường | Lô giới (m) | Kí hiệu lô đất | Số lô | Diện tích (m2) | Giá đất cụ thể (đồng/ m2) |
Giá khởi điểm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=6*7 |
1 | Đường D1 Minh Mạng | 16m | A-1 | 1 | 98,42 | 8.652.000 | 851.530.000 |
2 | A-12 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
3 | A-13 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
4 | A-14 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
5 | A-15 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
6 | A-16 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
7 | A-18 | 1 | 92,50 | 7.210.000 | 666.930.000 | ||
8 | A-19 | 1 | 98,38 | 8.652.000 | 851.180.000 | ||
1 | Đường D2 Minh Mạng | 8m | A-20 | 1 | 93,15 | 4.910.000 | 457.370.000 |
2 | A-21 | 1 | 93,15 | 4.910.000 | 457.370.000 | ||
3 | A-22 | 1 | 93,15 | 4.910.000 | 457.370.000 | ||
4 | A-23 | 1 | 99,14 | 5.892.000 | 584.130.000 | ||
5 | B-19 | 1 | 79,23 | 5.892.000 | 466.820.000 | ||
6 | B-20 | 1 | 100,70 | 4.910.000 | 494.440.000 | ||
7 | B-21 | 1 | 100,70 | 4.910.000 | 494.440.000 | ||
8 | B-22 | 1 | 100,70 | 4.910.000 | 494.440.000 | ||
9 | B-23 | 1 | 100,70 | 4.910.000 | 494.440.000 | ||
10 | B-24 | 1 | 97,94 | 5.892.000 | 577.060.000 | ||
1 | Đường N1 Minh Mạng | 8m | A-35 | 1 | 99,24 | 5.232.000 | 519.220.000 |
2 | A-36 | 1 | 93,60 | 4.360.000 | 408.100.000 | ||
3 | A-37 | 1 | 93,60 | 4.360.000 | 408.100.000 | ||
4 | A-38 | 1 | 93,60 | 4.360.000 | 408.100.000 | ||
5 | B-1 | 1 | 109,44 | 5.232.000 | 572.590.000 | ||
6 | B-2 | 1 | 105,95 | 4.360.000 | 461.940.000 | ||
7 | B-3 | 1 | 100,22 | 4.360.000 | 436.960.000 | ||
8 | B-4 | 1 | 94,48 | 4.360.000 | 411.930.000 | ||
9 | B-5 | 1 | 95,92 | 5.232.000 | 501.850.000 | ||
1 | Đường D2 Minh Mạng |
8m |
A-25 | 1 | 92,50 | 4.360.000 | 403.300.000 |
2 | A-28 | 1 | 92,50 | 4.360.000 | 403.300.000 | ||
3 | A-30 | 1 | 92,50 | 4.360.000 | 403.300.000 | ||
4 | B-25 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
5 | B-26 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
6 | B-27 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
7 | B-28 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
8 | B-29 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
9 | B-30 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
10 | B-31 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
11 | B-32 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
12 | B-33 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
13 | B-34 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
14 | B-35 | 1 | 80,00 | 4.360.000 | 348.800.000 | ||
1 | Đường D3 Minh Mạng | 8m | B-6 | 1 | 90,82 | 4.120.000 | 374.180.000 |
2 | B-7 | 1 | 87,88 | 4.120.000 | 362.070.000 | ||
3 | B-8 | 1 | 111,45 | 4.120.000 | 459.170.000 | ||
4 | B-9 | 1 | 108,51 | 4.120.000 | 447.060.000 | ||
5 | B-10 | 1 | 105,58 | 4.120.000 | 434.990.000 | ||
6 | B-11 | 1 | 102,64 | 4.120.000 | 422.880.000 | ||
7 | B-12 | 1 | 99,71 | 4.120.000 | 410.810.000 | ||
TỔNG CỘNG | 48 | 4.460,5 | 22.768.820.000 |
Nguồn tin: QĐT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 63
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 61
Hôm nay : 19053
Tháng hiện tại : 2177972
Tổng lượt truy cập : 13594611
Căn cứ Quyết định số 432/QĐ-UBND ngày 24/8/2021 của UBND tỉnh Ninh Thuận về việc phê duyệt mức lãi suất cho vay tối thiểu đối với các dự án được vay vốn từ Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh Thuận. Quy định mức lãi suất cho vay tối thiểu đối với dự án được vay vốn từ Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh...